XEM BÓI TỬ VI TRỌN ĐỜI 12 CON GIÁP
Coi Bói Tử Vi Trọn Đời 12 Con Giáp

Bảng Niên Lục Thập Hoa Giáp (60 Năm) Và Ngũ Hành Bản Mệnh
NĂM | CAN CHI | NIÊN MỆNH |
1924, 1984 | Giáp Tí | Hải Trung Kim (Vàng Trong Biển) |
1925, 1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim (Vàng Trong Biển) |
1926, 1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa (Lửa Trong Lò) |
1927, 1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa (Lửa Trong Lò) |
1928, 1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc (Cây Rừng Già) |
1929, 1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc (Cây Rừng Già) |
1930, 1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ (Đất Đường Đi) |
1931, 1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ (Đất Đường Đi) |
1932, 1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim (Vàng Mũi Kiếm) |
1933, 1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim (Vàng Mũi Kiếm) |
1934, 1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa (Lửa Trên Núi) |
1935, 1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa (Lửa Trên Núi) |
1936, 1996 | Bính Tí | Giảm Hạ Thủy (Nước Cuối Khe) |
1937, 1997 | Đinh Sửu | Giảm Hạ Thủy (Nước Cuối Khe) |
1938, 1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ (Đất Trên Thành) |
1939, 1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ (Đất Trên Thành) |
1940, 2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim (Vàng Chân Đèn) |
1941, 2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim (Vàng Chân Đèn) |
1942, 2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc (Gỗ Cây Dương) |
1943, 2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc (Gỗ Cây Dương) |
1944, 2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy (Nước Trong Suối) |
1945, 2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy (Nước Trong Suối) |
1946, 2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ (Đất Trên Nóc Nhà) |
1947, 2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ (Đất Trên Nóc Nhà) |
1948, 2008 | Mậu Tí | Thích Lịch Hỏa (Lửa Sấm Sét) |
1949, 2009 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa (Lửa Sấm Sét) |
1950, 2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
1951, 2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc (Gỗ Tùng Bách) |
1952, 2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy (Nước Chảy Mạnh) |
1953, 2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy (Nước Chảy Mạnh) |
1954, 2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim (Vàng Trong Cát) |
1955, 2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim (Vàng Trong Cát) |
1956, 2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa (Lửa Trong Núi) |
1957, 2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa (Lửa Trong Núi) |
1958, 2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc (Gỗ Đồng Bằng) |
1959, 2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc (Gỗ Đồng Bằng) |
1960, 2020 | Canh Tí | Bích Thượng Thổ (Đất Tò Vò) |
1961, 2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ (Đất Tò Vò) |
1962, 2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim (Đất Pha Bạc) |
1963, 2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim (Đất Pha Bạc) |
1964, 2024 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa (Lửa Đèn To) |
1965, 2025 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa (Lửa Đèn To) |
1966, 2026 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy (Nước Trên Trời) |
1967, 2027 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy (Nước Trên Trời) |
1968, 2028 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ (Đất Nền Nhà) |
1969, 2029 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ (Đất Nền Nhà) |
1970, 2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim (Vàng Trang Sức) |
1971, 2031 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim (Vàng Trang Sức) |
1972, 2032 | Nhâm Tí | Tang Đổ Mộc (Gỗ Cây Dầu) |
1973, 2033 | Quý Sửu | Tang Đổ Mộc (Gỗ Cây Dầu) |
1974, 2034 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy (Nước Khe Lớn) |
1975, 2035 | Ất Mão | Đại Khe Thủy (Nước Khe Lớn) |
1976, 2036 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ (Đất Pha Cát) |
1977, 2037 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ (Đất Pha Cát) |
1978, 2038 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa (Lửa Trên Trời) |
1979, 2039 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa (Lửa Trên Trời) |
1980, 2040 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu) |
1981, 2041 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu) |
1982, 2042 | Nhâm Tuất | Đại Hạ Thủy (Nước Biển Lớn) |
1983, 2043 | Quý Hợi | Đại Hạ Thủy (Nước Biển Lớn) |